Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

convector /.ˈvɛk.tɜː/

  1. Lò sưởi đối lưu.

Tham khảo

sửa