contre-révolutionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contre-révolutionnaire /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
contre-révolutionnaires /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | contre-révolutionnaire /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
contre-révolutionnaires /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
contre-révolutionnaire /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
- Phản cách mạng.
- Agissements contre-révolutionnaires — hoạt động phản cách mạng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contre-révolutionnaire /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
contre-révolutionnaires /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | contre-révolutionnaire /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
contre-révolutionnaires /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
contre-révolutionnaire /kɔ̃t.ʁʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "contre-révolutionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)