Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
contre-chant
/kɔ̃t.ʁʃɑ̃/
contre-chant
/kɔ̃t.ʁʃɑ̃/

contre-chant

  1. (Âm nhạc) Đối điệu.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa