contre-amiral
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre-amiral /kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/ |
contre-amiral /kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/ |
contre-amiral gđ /kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/
Tham khảo
sửa- "contre-amiral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)