Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contre-amiral
/kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/
contre-amiral
/kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/

contre-amiral /kɔ̃t.ʁa.mi.ʁal/

  1. Chuẩn đô đốc.

Tham khảo

sửa