Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtræk.tʃə.wəl.li/

Phó từ

sửa

contractually /kən.ˈtræk.tʃə.wəl.li/

  1. Xem contractual

Tham khảo

sửa