contractually
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtræk.tʃə.wəl.li/
Phó từ
sửacontractually /kən.ˈtræk.tʃə.wəl.li/
- Xem contractual
Tham khảo
sửa- "contractually", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contractually /kən.ˈtræk.tʃə.wəl.li/