contrabass
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.trə.ˌbeɪs/
Danh từ
sửacontrabass /ˈkɑːn.trə.ˌbeɪs/
- (Âm nhạc) Côngbat (nhạc khí).
Tham khảo
sửa- "contrabass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contrabass /ˈkɑːn.trə.ˌbeɪs/