Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɔr.ʃə.nɪs.t.ɪk/

Tính từ

sửa

contortionistic /kən.ˈtɔr.ʃə.nɪs.t.ɪk/

  1. Xem contortionist

Tham khảo

sửa