Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.nist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít contorsionniste
/kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.nist/
contorsionnistes
/kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.nist/
Số nhiều contorsionniste
/kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.nist/
contorsionnistes
/kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.nist/

contorsionniste /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.nist/

  • người làm trò nhào lộn vặn vẹo

    Tham khảo

    sửa