Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít continuateur
/kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/
continuateurs
/kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/
Số nhiều continuateur
/kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/
continuateurs
/kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/

continuateur /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/

  1. Người kế tục.

Tham khảo

sửa