continuateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | continuateur /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/ |
continuateurs /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/ |
Số nhiều | continuateur /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/ |
continuateurs /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/ |
continuateur /kɔ̃.ti.nɥa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "continuateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)