Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈtɪn.juː.əl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

continually /kən.ˈtɪn.juː.əl.li/

  1. Liên tục, không ngớt.

Tham khảo sửa