contingentement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contingentement /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/ |
contingentement /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/ |
contingentement gđ /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/
- Sự định hạn mức, sự định ngạch.
Tham khảo
sửa- "contingentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)