Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

contextual

  1. (Thuộc) Văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn.
    the contextual method of showing the meaning of a word — phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh

Tham khảo sửa