contextual
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửacontextual
- (Thuộc) Văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn.
- the contextual method of showing the meaning of a word — phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh
Tham khảo
sửa- "contextual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)