Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contexte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.tɛkst/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
contexte
/kɔ̃.tɛkst/
contextes
/kɔ̃.tɛkst/
contexte
gđ
/kɔ̃.tɛkst/
Ngữ cảnh
.
Bối cảnh
.
Contexte
historique
— bối cảnh lịch sử
Tham khảo
sửa
"
contexte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)