Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.tɛkst/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contexte
/kɔ̃.tɛkst/
contextes
/kɔ̃.tɛkst/

contexte /kɔ̃.tɛkst/

  1. Ngữ cảnh.
  2. Bối cảnh.
    Contexte historique — bối cảnh lịch sử

Tham khảo

sửa