contestatarios
Xem thêm: contestatários
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /kontestaˈtaɾjos/ [kõn̪.t̪es.t̪aˈt̪a.ɾjos]
- Vần: -aɾjos
- Tách âm tiết: con‧tes‧ta‧ta‧rios
Tính từ
sửacontestatarios
- Dạng giống đực số nhiều của contestatario
Danh từ
sửacontestatarios gđ sn
- Dạng số nhiều của contestatario