constricteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constricteur /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/ |
constricteurs /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/ |
Giống cái | constricteur /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/ |
constricteurs /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/ |
constricteur /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
- (Giải phẫu) Co khít.
- Muscle constricteur — cơ (co) khít
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
constricteur /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/ |
constricteurs /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/ |
constricteur gđ /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
- (Giải phẫu) Cơ khít.
Tham khảo
sửa- "constricteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)