Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

constitutionnellement /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

  1. Hợp hiến (pháp).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa