constitué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.ti.tɥe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constitué /kɔ̃s.ti.tɥe/ |
constitués /kɔ̃s.ti.tɥe/ |
Giống cái | constituée /kɔ̃s.ti.tɥe/ |
constituées /kɔ̃s.ti.tɥe/ |
constitué /kɔ̃s.ti.tɥe/
- Un enfant bien constitué — một em bé có thể tạng tốt
Tham khảo
sửa- "constitué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)