consolidator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.tɜː/
Danh từ
sửaconsolidator /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.tɜː/
- Xem console
Tham khảo
sửa- "consolidator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consolidator /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.tɜː/