Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

consolidator /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.tɜː/

  1. Xem console

Tham khảo

sửa