consolidated-annuities
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconsolidated-annuities số nhiều
- (Viết tắt Của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751).
Tham khảo
sửa- "consolidated-annuities", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)