consentaneously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːnt.sən.ˈteɪ.ni.əs.li/
Phó từ
sửaconsentaneously /ˌkɑːnt.sən.ˈteɪ.ni.əs.li/
- Xem consentaneous
Tham khảo
sửa- "consentaneously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consentaneously /ˌkɑːnt.sən.ˈteɪ.ni.əs.li/