Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːnt.sən.ˈteɪ.ni.əs.li/

Phó từ

sửa

consentaneously /ˌkɑːnt.sən.ˈteɪ.ni.əs.li/

  1. Xem consentaneous

Tham khảo

sửa