Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
connotate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
connotate
ngoại động từ
Bao hàm
.
the word "tropics" connote heat
— từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
(
Thông tục
) Có nghĩa là.
Tham khảo
sửa
"
connotate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)