Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ni.vɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
connivence
/kɔ.ni.vɑ̃s/
connivences
/kɔ.ni.vɑ̃s/

connivence gc /kɔ.ni.vɑ̃s/

  1. Sự đồng mưu, sự thông đồng.

Tham khảo

sửa