connivence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ni.vɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
connivence /kɔ.ni.vɑ̃s/ |
connivences /kɔ.ni.vɑ̃s/ |
connivence gc /kɔ.ni.vɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "connivence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)