Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
connerie
/kɔn.ʁi/
conneries
/kɔn.ʁi/

connerie gc /kɔn.ʁi/

  1. (Thô tục) Điều dại dột, điều ngu ngốc.

Tham khảo

sửa