Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.ˌdʒəŋk.ˈtɑɪ.və/

Danh từ sửa

conjunctiva /ˌkɑːn.ˌdʒəŋk.ˈtɑɪ.və/

  1. (Giải phẫu) Màng kết.

Tham khảo sửa