conjonctive
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conjonctives /kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/ |
conjonctives /kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/ |
Giống cái | conjonctives /kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/ |
conjonctives /kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/ |
conjonctive
- Liên kết.
- Tissu conjonctif — (sinh vật học) mô liên kết
- Locution conjonctive — (ngôn ngữ học) liên ngữ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conjonctive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)