conjecturally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈdʒɛk.tʃə.rəl.li/
Phó từ
sửaconjecturally /kən.ˈdʒɛk.tʃə.rəl.li/
- Xem conjectural
Tham khảo
sửa- "conjecturally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjecturally /kən.ˈdʒɛk.tʃə.rəl.li/