Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.nə.fɜː/

Danh từ

sửa

conifer /ˈkɑː.nə.fɜː/

  1. (Thực vật học) Cây loại tùng bách.

Tham khảo

sửa