Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.nɪ.kəl/

Tính từ

sửa

conical /ˈkɑː.nɪ.kəl/

  1. Hình nón.
    conical hat — cái nón
    conical surface — mặt nón

Tham khảo

sửa