Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdʒɛ.nə.tᵊl.li/

Phó từ

sửa

congenitally /kən.ˈdʒɛ.nə.tᵊl.li/

  1. Xem congenital

Tham khảo

sửa