congenitally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈdʒɛ.nə.tᵊl.li/
Phó từ
sửacongenitally /kən.ˈdʒɛ.nə.tᵊl.li/
- Xem congenital
Tham khảo
sửa- "congenitally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
congenitally /kən.ˈdʒɛ.nə.tᵊl.li/