Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ʒe.la.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
congélateur
/kɔ̃.ʒe.la.tœʁ/
congélateurs
/kɔ̃.ʒe.la.tœʁ/

congélateur /kɔ̃.ʒe.la.tœʁ/

  1. Máy đông lạnh.

Tham khảo

sửa