Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

confusions

  1. Dạng số nhiều của confusion.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

confusions gc

  1. Dạng số nhiều của confusion.