Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈfjuː.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

confucianist /kən.ˈfjuː.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người theo đạo Khổng.

Tham khảo

sửa