Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fy.sja.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
confucianisme
/kɔ̃.fy.sja.nizm/
confucianisme
/kɔ̃.fy.sja.nizm/

confucianisme /kɔ̃.fy.sja.nizm/

  1. Đạo Khổng.

Tham khảo

sửa