confrontationist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃə.ˌnɪst/
Danh từ
sửaconfrontationist /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃə.ˌnɪst/
- Xem confrontation
Tham khảo
sửa- "confrontationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confrontationist /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃə.ˌnɪst/