Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

confrontationist /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃə.ˌnɪst/

  1. Xem confrontation

Tham khảo

sửa