confoundedly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈfɑʊn.dəd.li/
Phó từ sửa
confoundedly /kən.ˈfɑʊn.dəd.li/
- (Thông tục) Quá chừng, quá đỗi.
Tham khảo sửa
- "confoundedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confoundedly /kən.ˈfɑʊn.dəd.li/