Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

confortablement /kɔ̃.fɔʁ.ta.blə.mɑ̃/

  1. Đầy đủ; thoải mái.
    Vivre confortablement — sống đầy đủ, sống thoải mái
    S’installer confortablement dans un fauteuil — ngồi thoải mái vào ghế bành

Tham khảo sửa