confondant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confondant /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/ |
confondants /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | confondante /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃t/ |
confondantes /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃t/ |
confondant /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/
- Làm ngạc nhiên.
- Réponse confondante — câu trả lời làm ngạc nhiên
Tham khảo
sửa- "confondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)