confiture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fi.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
confiture /kɔ̃.fi.tyʁ/ |
confitures /kɔ̃.fi.tyʁ/ |
confiture gc /kɔ̃.fi.tyʁ/
- Mứt.
- en confiture — (thân mật) nát nhừ, tan tác
- Armée en confiture — đội quân bị đánh tan tác
Tham khảo
sửa- "confiture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)