Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈɪn.tɜː.vəl/

Danh từ sửa

confidence interval / ˈɪn.tɜː.vəl/

  1. (Kinh tế học) Khoảng tin cậy.

Tham khảo sửa