Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

confiances

  1. Dạng số nhiều của confiança.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

confiances gc

  1. Dạng số nhiều của confiance.

Từ đảo chữ

sửa