Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˌfæ.bjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

confabulation /kən.ˌfæ.bjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét.

Tham khảo

sửa