Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊn.ˈʃeɪpt/

Tính từ

sửa

cone-shaped /ˈkoʊn.ˈʃeɪpt/

  1. hình nón.

Tham khảo

sửa