concrétiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kʁe.ti.ze/
Ngoại động từ
sửaconcrétiser ngoại động từ /kɔ̃.kʁe.ti.ze/
- Cụ thể hóa.
- Concrétiser un concept — cụ thể hóa một khái niệm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "concrétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)