Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɪ.li.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

conciliator /kən.ˈsɪ.li.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người hoà giải.

Tham khảo

sửa