conciliaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conciliaires /kɔ̃.si.ljɛʁ/ |
conciliaires /kɔ̃.si.ljɛʁ/ |
Giống cái | conciliaires /kɔ̃.si.ljɛʁ/ |
conciliaires /kɔ̃.si.ljɛʁ/ |
conciliaire
- Xem concile 1
Tham khảo
sửa- "conciliaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)