Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kɔnˈsɛrtkaːrtjəs/
  • Tách âm: con‧cert‧kaart‧jes

Danh từ

sửa

concertkaartjes

  1. Dạng số nhiều của concertkaartje.

Tham khảo

sửa