Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comunitarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
comunitários
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/komuniˈtaɾjos/
[ko.mu.niˈt̪a.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
co‧mu‧ni‧ta‧rios
Tính từ
sửa
comunitarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
comunitario