Xem thêm: comunitários

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /komuniˈtaɾjos/ [ko.mu.niˈt̪a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: co‧mu‧ni‧ta‧rios

Tính từ

sửa

comunitarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của comunitario