Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comunes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Asturias
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
3
Tiếng Catalan
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
3.3
Danh từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Tính từ
4.3
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
comunes
Dạng
số nhiều
của
comune
.
Từ đảo chữ
sửa
Mounces
,
consume
,
muscone
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/koˈmunes/
,
[koˈmu.nes]
Tính từ
sửa
comunes
Dạng
số nhiều
của
común
.
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[kuˈmu.nəs]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[koˈmu.nes]
Tính từ
sửa
comunes
Dạng
giống cái
số nhiều
của
comú
Danh từ
sửa
comunes
gc
Dạng
số nhiều
của
comuna
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/koˈmunes/
[koˈmu.nes]
Vần:
-unes
Tách âm tiết:
co‧mu‧nes
Tính từ
sửa
comunes
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
común
.
Dạng
số nhiều
của
comun
Danh từ
sửa
comunes
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
común