Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

comunes

  1. Dạng số nhiều của comune.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

comunes

  1. Dạng số nhiều của común.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

comunes

  1. Dạng giống cái số nhiều của comú

Danh từ

sửa

comunes gc

  1. Dạng số nhiều của comuna.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /koˈmunes/ [koˈmu.nes]
  • Vần: -unes
  • Tách âm tiết: co‧mu‧nes

Tính từ

sửa

comunes  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của común.
  2. Dạng số nhiều của comun

Danh từ

sửa

comunes  sn

  1. Dạng số nhiều của común