Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpɑː.zə.tɜː/

Danh từ

sửa

compositor /kəm.ˈpɑː.zə.tɜː/

  1. (Ngành in) Thợ sắp chữ.

Tham khảo

sửa