Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

sửa

compositionally /ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem composition

Tham khảo

sửa